CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
NGÀNH: QUẢN LÝ KINH TẾ
Tên ngành đào tạo: QUẢN LÝ KINH TẾ Mã số: 8310110
Tên tiếng Anh: ECONOMIC MANAGEMENT
Khoa (bộ môn): Kinh tế - Quản trị kinh doanh
Định hướng đào tạo: Ứng dụng
Bằng tốt nghiệp: Thạc sĩ Quản lý kinh tế
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khối lượng kiến thức và thời gian đào tạo
Khối lượng kiến thức: Theo định hướng ứng dụng: 60 TC
Thời gian đào tạo: 2 năm
Cấu trúc chương trình đào tạo
Nội dung |
Định hướng ứng dụng (60TC) |
|
Phần 1. Nhóm các học phần bắt buộc |
Học phần học chung: Triết học |
3 |
Các học phần cơ sở và chuyên ngành thiết yếu |
24 |
|
Phần 2. Nhóm các học phần tự chọn |
22 |
|
Phần 3. Luận văn thạc sĩ |
11 |
KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC
TT |
Mã số |
Tên các học phần |
Khối lượng (TC) |
Cán bộ giảng dạy |
|
Tên tiếng việt |
Tên tiếng anh |
||||
5.1 |
Nhóm các học phần bắt buộc |
|
27 |
||
5.1.1 |
Các học phần học chung |
|
3 |
||
1 |
8020101 |
Triết học |
Phylosophy |
3 |
BM Nguyên lý CN Mác-LN |
5.1.2 |
Các học phần cơ sở và chuyên ngành thiết yếu |
|
24 |
||
1 |
8070201 |
Quản lý chiến lược |
Strategy management |
3 |
TS Nguyễn Thị Kim Ngân TS Nguyễn Thị Hồng Loan |
2 |
8070301 |
Quản lý dự trữ hàng hóa |
Commodity reserves management |
2 |
PGS.TS Đỗ Hữu Tùng TS. Đào Anh Tuấn |
3 |
8070101 |
Phân tích định lượng trong quản lý kinh tế |
Quantitative analysis for economic management |
3 |
TS Vũ Diệp Anh PGS.TS Nhâm Văn Toán
|
4 |
8070302 |
Dự báo kinh tế |
Economic Forecast |
2 |
TS Lê Minh Thống PGS.TS Nguyễn Đức Thành |
5 |
8070303 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nâng cao |
Advanced project management for investment on construton |
3 |
TS Phan Thị Thái TS Đồng Thị Bích |
6 |
8070401 |
Tổ chức nguồn lực tài chính |
Organizing Financial resources |
3 |
TS Nguyễn Duy Lạc TS Nguyễn Thị Kim Oanh |
7 |
8070404 |
Pháp luật kinh doanh |
Business Law |
3 |
TS Bùi Thị Thu Thủy TS Nguyễn Thị Hồng Loan |
8 |
8070104 |
Hệ thống thông tin trong quản lý kinh tế |
Information system in Economic Management |
2 |
TS Nguyễn Thị Bích Ngọc TS Đào Anh Tuấn |
9 |
8070102 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
State Management of the Economy |
3 |
TS Nguyễn Văn Bưởi PGS.TS Nguyễn Ngọc Khánh |
5.2 |
Nhóm các học phần tự chọn (học viên chọn 22TC) |
|
22 |
||
1 |
8070305 |
Các phương pháp thẩm định giá trị tài sản và doanh nghiệp |
Methods for evaluating assets and corporate values |
2 |
TS Phan Thị Thái TS Lê Minh Thống |
2 |
8070103 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
International business management |
2 |
TS Vũ Diệp Anh PGS.TS Nhâm Văn Toán
|
3 |
8070402 |
Xây dựng cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường |
Building structural capital of enterprises in market economy |
2 |
TS Nguyễn Duy Lạc TS Lưu Thị Thu Hà |
4 |
8070202 |
Tâm lý học trong quản lý kinh tế |
Psychology in Economics Management |
2 |
TS Đặng Huy Thái TS Bùi Thị Thu Thủy |
5 |
8070306 |
Kỹ thuật Marketing nâng cao |
Advanced Marketing Technique |
2 |
PGS.TS Nguyễn Thị Hoài Nga PGS.TS Nguyễn Đức Thành |
6 |
8070410 |
Quản lý tài chính công |
Public finance Management |
2 |
TS Lưu Thị Thu Hà TS Phan Hữu Nghị |
7 |
8070307 |
Bài toán tối ưu trong quản lý kinh tế |
Optimal problem in economic management |
2 |
PGS.TS Đỗ Hữu Tùng PGS.TS Nguyễn Ngọc Khánh |
8 |
8070204 |
Kinh tế học lao động |
Labor economics |
2 |
TS Đào Anh Tuấn PGS.TS Nguyễn Ngọc Khánh |
9 |
8070308 |
Quản lý môi trường bằng công cụ kinh tế |
Enviromental Economics and Management |
2 |
TS Nguyễn Thị Kim Ngân TS Đồng Thị Bích |
10 |
8070304 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Resource and environment management |
2 |
PGS.TS Đỗ Hữu Tùng TS Nguyễn Thị Kim Ngân
|
11 |
8070203 |
Quản lý chi phí |
Cost management |
2 |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Khánh TS Phạm Thị Hồng Hạnh |
12 |
8070411 |
Các định chế tài chính |
The financial institutions |
2 |
TS Nguyễn Tiến Hưng TS Phí Thị Kim Thư |
13 |
8070205 |
Quản lý sự thay đổi và khủng hoảng của các tổ chức |
Organizations’ Changes and Crisis Management |
2 |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Khánh PGS.TS Nguyễn Thị Hoài Nga |
14 |
8070405 |
Quản lý Ngân sách Nhà nước |
State budget Management |
2 |
TS. Nguyễn Thị Bích Phượng TS Nguyễn Tiến Hưng |
15 |
8070406 |
Quản lý Kho bạc Nhà nước |
Management of the State Treasury |
2 |
PGS.TS Lê Hùng Sơn TS Nguyễn Tiến Hưng |
16 |
8070407 |
Quản lý Thuế |
Tax management |
2 |
TS Nguyễn Thị Kim Oanh TS Phạm Thu Hương |
17 |
8070408 |
Quản lý tài sản công |
Management of public assets |
2 |
TS Phí Thị Kim Thư TS Lưu Thị Thu Hà
|
18 |
8070409 |
Tiền tệ ngân hàng |
Monetary banking |
2 |
TS Phí Thị Kim Thư TS Nguyễn Thị Bích Phượng
|
19 |
8070206 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế |
Research Methods in Economics |
2 |
TS. Đào Anh Tuấn TS. Nguyễn Thị Kim Oanh |
|
8070130 |
Luận văn thạc sĩ |
Master Thesis |
11 |
|
|
|
Tổng |
|
60 |
|