- Tên ngành đào tạo: Quản lý kinh tế
- Tên tiếng Anh: ECONOMIC MANAGEMENT
- Mã số: 9.310110
- Khoa chủ quản: Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠOKhối lượng kiến thức: 08 TC
Thời gian đào tạo: 3 năm (đối với NCS đã có bằng thạc sĩ)
4 năm (đối với NCS chưa có bằng thạc sĩ)
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO- Nhóm các học phần bắt buộc: 04 TC
- Nhóm học phần tự chọn: 04 TC
- Luận án tiến sĩ: 3 năm
KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC
TT |
Mã số |
Tên nhóm kiến thức và học phần |
K.lượng (TC) |
Cán bộ giảng dạy |
I |
Nhóm các học phần bắt buộc |
04 |
||
1 |
9070101 |
Đánh giá giá trị tổng hợp mỏ khoáng sản |
02 |
PGS.TS Đỗ Hữu Tùng |
2 |
9070102 |
Lý thuyết mô hình trong nghiên cứu kinh tế |
02 |
PGS.TS Nhâm Văn Toán |
II |
Nhóm các học phần tự chọn |
04 |
||
1 |
9070103 |
Sử dụng các công cụ tài chính trong điều hành kinh tế vĩ mô |
02 |
TS Nguyễn Duy Lạc |
2 |
9070104 |
Lý thuyết về quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp công nghiệp |
02 |
TS Phan Thị Thái |
3 |
9070105 |
Tổ chức hạch toán kinh tế nội bộ và khoán chi phí trong các doanh nghiệp |
02 |
TS Đặng Huy Thái |
4 |
9070106 |
Chiến lược cạnh tranh trong lĩnh vực Mỏ-Địa chất-Dầu khí |
02 |
PGS.TS Nguyễn Đức Thành |
III |
Các chuyên đề cấp tiến sĩ |
06 |
||
1 |
|
Tiểu luận tổng quan |
02 |
|
2 |
|
Chuyên đề 1 |
02 |
|
3 |
|
Chuyên đề 2 |
02 |
|
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO (đối với hệ 3 năm)
TT |
Mã số |
Tên nhóm kiến thức và học phần |
K.lượng (TC) |
Học kỳ |
||||
Tổng |
LT |
BT |
TH |
TL |
||||
I |
Nhóm các học phần bắt buộc |
04 |
||||||
1 |
9070101 |
Đánh giá giá trị tổng hợp mỏ khoáng sản |
02 |
1,5 |
0,5 |
1 |
||
2 |
9070102 |
Lý thuyết mô hình trong nghiên cứu kinh tế |
02 |
1,5 |
0,5 |
1 |
||
II |
Nhóm các học phần tự chọn (NCS chọn 04 TC) |
04 |
||||||
1 |
9070103 |
Sử dụng các công cụ tài chính trong điều hành kinh tế vĩ mô |
02 |
1,5 |
0,5 |
1 |
||
2 |
9070104 |
Lý thuyết về quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp công nghiệp |
02 |
1,5 |
0,5 |
1 |
||
3 |
9070105 |
Tổ chức hạch toán kinh tế nội bộ và khoán chi phí trong các doanh nghiệp |
02 |
1,5 |
0,5 |
1 |
||
4 |
9070106 |
Chiến lược cạnh tranh trong lĩnh vực Mỏ-Địa chất-Dầu khí |
02 |
1,5 |
0,5 |
1 |
||
III |
Các chuyên đề cấp tiến sĩ |
6 |
||||||
|
|
Tiểu luận tổng quan |
02 |
|
|
|
|
2 |
|
|
Chuyên đề 1 |
02 |
|
|
|
|
3 |
|
|
Chuyên đề 2 |
02 |
|
|
|
|
4 |
VI |
|
Luận án tiến sĩ |
76 |
|
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ luận án tiến sĩ cấp Cơ sở |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
Bảo vệ luận án tiến sĩ cấp Trường |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
Tổng số tín chỉ đào tạo |
90 |
|
|
|
|
|